Có 2 kết quả:
榛榛 zhēn zhēn ㄓㄣ ㄓㄣ • 真真 zhēn zhēn ㄓㄣ ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
overgrown with wild plants
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) in fact
(3) genuinely
(4) scrupulously
(2) in fact
(3) genuinely
(4) scrupulously
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0