Có 2 kết quả:

榛榛 zhēn zhēn ㄓㄣ ㄓㄣ真真 zhēn zhēn ㄓㄣ ㄓㄣ

1/2

zhēn zhēn ㄓㄣ ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

overgrown with wild plants

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

zhēn zhēn ㄓㄣ ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) really
(2) in fact
(3) genuinely
(4) scrupulously

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0